Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân vận



noun
propaganda with the population

[dân vận]
(công tác dân vận) public relations
(ngÆ°á»i làm công tác dân vận)
public relations officer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.